#18 kiểu lát gạch phổ biến & Lựa chọn phù hợp

Lát gạch không chỉ đơn thuần là kỹ thuật ốp lát, mà còn là nghệ thuật tạo nên vẻ đẹp cho không gian sống. Cùng Quang Hưng tìm hiểu về các kiểu lát gạch phổ biến và cách lựa chọn phù hợp nhất nhé!

Các kiểu lát gạch phổ biến

Gạch là vật liệu xây dựng không thể thiếu trong mỗi công trình. Gạch được sử dụng để lát nền nhà, ốp tường, tạo nên không gian sống thẩm mỹ và tiện nghi. Để tạo nên những không gian độc đáo, ngoài việc lựa chọn màu sắc, hoa văn, kích thước của gạch, chúng ta cần quan tâm đến kiểu lát gạch. Mỗi kiểu lát gạch sẽ mang đến một vẻ đẹp riêng, phù hợp với từng phong cách thiết kế khác nhau. Dưới đây là một số kiểu lát gạch phổ biến nhất hiện nay:

Việc lựa chọn kiểu lát gạch phù hợp có thể thay đổi hoàn toàn diện mạo không gian sống. Dưới đây là một số kiểu lát gạch phổ biến với những đặc trưng, ưu nhược điểm riêng:

Lát So le (Small Format Brick Bond)

Lát So le (Small Format Brick Bond)
Lát So le (Small Format Brick Bond)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Kiểu lát gạch cổ điển với các viên gạch nhỏ được xếp so le nhau. Liên kết 50:50 tạo nên vẻ ngoài đơn giản, truyền thống.
Ưu điểm Dễ thi công, phù hợp với nhiều không gian, tạo cảm giác ấm cúng.
Nhược điểm Có thể gây cảm giác nhàm chán nếu không được kết hợp khéo léo.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng tắm, nhà bếp hoặc lối đi nhỏ.

Lát so le 7:3 (Staggered Brick Bond)

Kiểu ốp lát gạch so le 7:3 (Staggered Brick Bond)
Kiểu ốp lát gạch so le 7:3 (Staggered Brick Bond)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Các viên gạch được xếp so le với tỷ lệ bất đối xứng (ví dụ: 70:30), tạo nên vẻ ngoài năng động, hiện đại.
Ưu điểm Tạo cảm giác không gian rộng hơn, phù hợp với nhiều kích thước gạch.
Nhược điểm Đòi hỏi kỹ thuật thi công tỉ mỉ hơn so với kiểu lát truyền thống.
Ứng dụng Phù hợp với nhiều không gian, từ phòng khách, phòng ngủ đến nhà bếp.

Lát so le dọc (Stepladder)

Lát gạch kiểu so le dọc (Stepladder)
Lát gạch kiểu so le dọc (Stepladder)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp so le theo chiều dọc, tạo thành các đường thẳng đứng song song.
Ưu điểm Tạo cảm giác trần nhà cao hơn, phù hợp với không gian nhỏ hẹp.
Nhược điểm Có thể gây cảm giác đơn điệu nếu không được kết hợp với các yếu tố trang trí khác.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho mảng tường trang trí hoặc phòng tắm.

Lát kiểu bậc thang(Stepladder Large Format)

Lát gạch kiểu bậc thang(Stepladder Large Format)
Lát gạch kiểu bậc thang(Stepladder Large Format)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Tương tự Stepladder nhưng sử dụng gạch khổ lớn, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và mạnh mẽ hơn.
Ưu điểm Phù hợp với các phòng rộng.
Nhược điểm Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao, chi phí gạch lớn hơn.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng khách, sảnh lớn hoặc mặt tiền.

Lát kiểu xương cá (Horizontal Herringbone)

Lát kiểu xương cá (Horizontal Herringbone)
Lát kiểu xương cá (Horizontal Herringbone)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp theo kiểu xương cá nằm ngang, tạo nên vẻ đẹp cổ điển và sang trọng.
Ưu điểm Tạo cảm giác không gian rộng hơn, phù hợp với nhiều loại gạch.
Nhược điểm Hao gạch do phải cắt nhiều, đòi hỏi thợ có tay nghề cao.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng khách, phòng ăn hoặc sảnh lớn.

Lát kiểu xương cá ngang (Vertical Herringbone)

Lát kiểu xương cá ngang (Vertical Herringbone)
Lát kiểu xương cá ngang (Vertical Herringbone)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp theo kiểu xương cá nằm dọc, tạo cảm giác trần nhà cao hơn.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn độc đáo, phù hợp với không gian hẹp.
Nhược điểm Hao gạch, thi công phức tạp.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho mảng tường trang trí hoặc phòng ngủ.

Lát kiểu xương cá khối (Block Herringbone)

Lát kiểu xương cá khối (Block Herringbone)
Lát kiểu xương cá khối (Block Herringbone)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp thành các khối xương cá lớn, tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ và hiện đại.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng, phù hợp với không gian rộng.
Nhược điểm Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao, hao gạch.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng khách, sảnh lớn hoặc mặt tiền.

Lát kiểu xương cá hai khối (Double Block Herringbone)

Lát kiểu xương cá hai khối (Double Block Herringbone)
Lát kiểu xương cá hai khối (Double Block Herringbone)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Biến tấu của Block Herringbone với hai khối xương cá lồng vào nhau, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và phức tạp.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng mạnh, thể hiện sự tinh tế.
Nhược điểm Thi công rất phức tạp, đòi hỏi thợ có tay nghề cao, hao gạch.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho các công trình cao cấp, không gian nghệ thuật.

Lát thẳng hàng (Linear)

Lát thẳng hàng (Linear)
Lát thẳng hàng (Linear)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp thẳng hàng, tạo nên vẻ đẹp đơn giản và hiện đại.
Ưu điểm Dễ thi công, tạo cảm giác không gian rộng rãi, dễ kết hợp với các phong cách thiết kế khác nhau.
Nhược điểm Nếu không kết hợp khéo léo sẽ tạo ra sự đơn điệu.
Ứng dụng Phù hợp với nhiều không gian, từ phòng khách, phòng ngủ đến nhà bếp.

Lát thẳng hàng hình chữ nhật (Linear Brick)

Lát thẳng hàng hình chữ nhật (Linear Brick)
Lát thẳng hàng hình chữ nhật (Linear Brick)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Tương tự Linear nhưng sử dụng gạch hình chữ nhật, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính hơn.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng, phù hợp với không gian hiện đại.
Nhược điểm Dễ gây nhàm chán và rối mắt.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng khách, phòng làm việc hoặc quán cà phê.

Kiểu lát gạch vuông sole nhau (Square Brick Bond)

Kiểu lát gạch vuông sole nhau (Square Brick Bond)
Kiểu lát gạch vuông sole nhau (Square Brick Bond)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Các viên gạch vuông được xếp so le nhau, tạo nên vẻ ngoài cổ điển và trang nhã.
Ưu điểm Dễ thi công, tạo cảm giác ấm cúng, phù hợp với nhiều không gian.
Nhược điểm Có thể gây cảm giác nhàm chán nếu không được kết hợp khéo léo.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng tắm, nhà bếp hoặc lối đi nhỏ.

Lát kiểu vuông sole (Staggered Aquare)

Lát kiểu vuông sole (Staggered Aquare)
Lát kiểu vuông sole (Staggered Aquare)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Sử dụng gạch vuông nhỏ với màu sắc tương phản, tạo nên vẻ ngoài độc đáo và nghệ thuật.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng, phù hợp với không gian hiện đại.
Nhược điểm Đòi hỏi kỹ thuật thi công tỉ mỉ, có thể gây rối mắt nếu không được kết hợp khéo léo.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho mảng tường trang trí hoặc phòng tắm.

Kiểu lát kim cương (Diamond)

Kiểu lát kim cương (Diamond)
Kiểu lát kim cương (Diamond)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp theo hình kim cương, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và lộng lẫy.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng mạnh, phù hợp với không gian rộng.
Nhược điểm Hao gạch, thi công phức tạp, đòi hỏi thợ có tay nghề cao.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng khách, sảnh lớn hoặc khu vực trang trọng.

Kiểu lát hình lục giác (Hexagon)

Kiểu lát hình lục giác (Hexagon)
Kiểu lát hình lục giác (Hexagon)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch hình lục giác được xếp khít nhau, tạo nên vẻ ngoài độc đáo và hiện đại.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
Nhược điểm Hao gạch, thi công đòi hỏi kỹ thuật.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng tắm, nhà bếp hoặc backsplash.

Lát kiểu hình quạt (Fan)

Lát kiểu hình quạt (Fan)
Lát kiểu hình quạt (Fan)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp theo hình cánh quạt, tạo nên vẻ đẹp mềm mại và uyển chuyển.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn độc đáo, phù hợp với không gian mang phong cách cổ điển hoặc art deco.
Nhược điểm Hao gạch, thi công đòi hỏi kỹ thuật.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho mảng tường trang trí hoặc phòng tắm.

Lát theo Mô-đun (Modular)

Lát theo Mô-đun (Modular)
Lát theo Mô-đun (Modular)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Kết hợp nhiều loại gạch với kích thước và hình dạng khác nhau, lặp lại tạo ra sự phá cách và ấn tượng cho không gian.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng, phù hợp với không gian rộng.
Nhược điểm Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao, chi phí gạch lớn hơn.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng khách, sảnh lớn hoặc mặt tiền.

Lát kiểu đan rổ (Basket Weave)

Lát kiểu đan rổ (Basket Weave)
Lát kiểu đan rổ (Basket Weave)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp theo kiểu đan rổ, tạo nên vẻ đẹp mộc mạc và sáng tạo.
Ưu điểm Tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên, phù hợp với không gian thư giãn.
Nhược điểm Đòi hỏi kỹ thuật thi công tỉ mỉ, có thể gây cảm giác rối mắt nếu không gian quá nhỏ.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng ngủ, phòng khách hoặc khu vực thư giãn.

Lát kiểu cối xay gó (Windmill)

Lát kiểu cối xay gó (Windmill)
Lát kiểu cối xay gó (Windmill)
Yếu tố Chi tiết
Đặc trưng Gạch được xếp theo hình chong chóng, tạo nên vẻ ngoài độc đáo và vui mắt.
Ưu điểm Tạo điểm nhấn ấn tượng, phù hợp với không gian trẻ trung, năng động.
Nhược điểm Hao gạch, thi công đòi hỏi kỹ thuật.
Ứng dụng Thường được sử dụng cho phòng trẻ em, phòng tắm hoặc khu vực giải trí.

>>BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ:

Lựa chọn kiểu lát gạch phù hợp với không gian

Việc lựa chọn kiểu lát gạch phù hợp với không gian là vô cùng quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ và công năng của không gian sống. Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn kiểu lát gạch:

Kích thước và hình dạng gạch

Mỗi kiểu lát gạch sẽ phù hợp với một loại gạch có kích thước và hình dạng khác nhau. Ví dụ, lát gạch xương cá phù hợp với gạch hình chữ nhật, lát gạch cối xay gió phù hợp với gạch hình vuông và gạch hình chữ nhật.

Màu sắc và hoa văn gạch

Màu sắc và hoa văn của gạch cũng ảnh hưởng đến hiệu ứng thẩm mỹ của kiểu lát gạch. Gạch có màu sắc sáng sẽ giúp không gian trông rộng rãi hơn, trong khi gạch có màu sắc tối sẽ tạo cảm giác ấm cúng hơn. Hoa văn trên gạch cũng cần được lựa chọn sao cho phù hợp với phong cách thiết kế của không gian.

Diện tích không gian

Kiểu lát gạch cũng ảnh hưởng đến cảm nhận về diện tích không gian. Ví dụ, lát gạch so le giúp không gian trông rộng hơn, lát gạch xương cá có thể làm không gian trông hẹp hơn.

Phong cách thiết kế

Kiểu lát gạch cần phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể của không gian. Ví dụ, lát gạch truyền thống phù hợp với phong cách cổ điển, lát gạch xương cá phù hợp với phong cách hiện đại hoặc vintage.

Ánh sáng

Ánh sáng tự nhiên và nhân tạo cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn kiểu lát gạch. Với không gian có nhiều ánh sáng tự nhiên, bạn có thể thoải mái lựa chọn màu sắc và hoa văn của gạch. Ngược lại, với không gian thiếu sáng, nên ưu tiên gạch có màu sắc sáng để tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng hơn.

Chất liệu gạch

  • Gạch men: Gạch men là loại gạch phổ biến nhất hiện nay, với ưu điểm là dễ vệ sinh, giá thành hợp lý và có nhiều màu sắc, hoa văn để lựa chọn. Gạch men phù hợp với nhiều không gian, từ phòng khách, phòng ngủ đến nhà bếp, phòng tắm.
  • Gạch granite: Gạch granite có độ bền cao, chống thấm tốt, thường được sử dụng cho khu vực ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm.
  • Gạch bông: Gạch bông mang tính thẩm mỹ cao, tạo điểm nhấn cho không gian, thường được sử dụng cho phòng khách, phòng ngủ.
  • Gạch ceramic: Gạch ceramic có đa dạng về mẫu mã, giá thành rẻ, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.

Chi phí

Chi phí cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn kiểu lát gạch. Chi phí sẽ bao gồm chi phí vật liệu, chi phí nhân công và chi phí bảo dưỡng. Tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại gạch và kiểu lát gạch phù hợp.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các kiểu lát gạch phổ biến hiện nay. Đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé! Để tìm hiểu thêm về các sản phẩm gạch ốp lát chất lượng cao, vui lòng truy cập website quanghungceramic.vn.